Tra cứu nhanh chóng và chính xác dựa trên phổ điểm 2025
Tư vấn chọn trường theo SBD thi THPTQG 2025
Tất cả thông tin quy đổi điểm đã được cập nhật với dữ liệu chính thức năm 2025 từ các trường đại học.
| Phân vị (%) | Mức điểm cận trên | Mức điểm cận dưới | Ý nghĩa |
|---|
| Ngành | Mã ngành | THPT 2024 | THPT 2023 | TSA 2024 | TSA 2023 | Xu hướng THPT | Xu hướng TSA |
|---|
Công dân Việt Nam là người dân tộc thiểu số.
Công nhân ưu tú trực tiếp sản xuất đã làm việc liên tục 5 năm trở lên trong đó có 2 năm trở lên là chiến sĩ thi đua được cấp tỉnh trở lên công nhận và cấp bằng khen.
| Mã | Tỉnh thành | Khu vực | Đơn vị hành chính |
|---|
| IELTS Academic | KNLNN VN | Khung Năng lực Châu Âu | VSTEP | Aptis ESOL | PTE Academic | PTE | Linguaskill | Cambridge Assessment English | Cambridge English Tests | TOEIC | TOEFL iBT (*) | TOEFL ITP | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nghe | Nói | Đọc | Viết | ||||||||||||
| 5.0 | Bậc 3 | B1 | 5.5 | B1 | Level 2 | 43 - 58 | 140 - 159 | B1 Preliminary B1 Business Preliminary |
PET (140 - 159) |
275 - 395 | 275 - 380 | 120 - 150 | 120 - 140 | 30 - 45 | 450 - 499 |
| 5.5 | Bậc 4 | B2 | 6.0 - 6.5 | B2 | Level 3 | 59 - 75 | 160 - 179 | B2 First/B2 Business Vantage |
FCE (160 - 179) |
400 - 485 | 385 - 450 | 160 - 170 | 150 - 170 | 46 - 93 | |
| 6.0 | |||||||||||||||
| 6.5 | 7.0 - 7.5 | ||||||||||||||
| 7.0 | Bậc 5 | C1 | 8.5 | C1 | Level 4 | 76 - 84 | >180 | C1 Advanced/ C1 Business Higher |
CAE (180 - 199) |
490 | 455 | 180 - 200 | 180 - 200 | 94 - 114 | |
| 7.5 | 9.0 | ||||||||||||||
| 8.0 | 9.5 - 10 | ||||||||||||||
| 8.5 | Bậc 6 | C2 | C2 | Level 5 | 85 - 90 | C2 Proficiency | CPE (200 - 230) |
115 - 120 | |||||||
| 9.0 | |||||||||||||||